Camera IP Vivotek IB9365-HT
-Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
-Ống kính (Vari-focal): f=4~9mm, f=3.5~11.4mm.
-Góc quan sát theo chiều ngang: 46º ~ 120º (H), 26º ~ 52º (V).
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC.
-Số đèn LED hồng ngoại: 5 đèn LED hồng ngoại.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
-Hỗ trợ Smart Stream III tối ưu hiệu quả băng thông.
-Chức năng Remote Focus.
-Chức năng chống ngược sáng WDR Pro II.
-Hỗ trợ chức năng SNVII (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
-Chức năng phát hiện chuyển động thông minh.
-Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
-Tích hợp Microphone.
-External microphone input, external line in.
-Digital Input/ Output: 2/2.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66, IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Nguồn điện: 12VDC, 24VAC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Công suất tiêu thụ: Tối đa 11.9W.
-Kích thước: 415 x 121 x 121mm.
Đặc tính kỹ thuật
Sensor Type |
1/2 inch Progressive CMOS |
Lens Type |
Vari-focal, remote focus |
F-number |
F1.3 ~ F2.2 |
Focal Length |
f = 4 ~ 9 mm, f = 3.5 ~ 11.4 mm |
Field of View |
46° ~ 100° (H), 26° ~ 52° (V) |
Auto-iris |
P-iris |
Day/Night |
Yes |
IR Illuminators |
50 m, IR LED x 5 |
Min. Illumination |
0.04 Lux @ F1.3 (Color), 50IRE. 0.002 Lux @ F1.3 (Color), 30IRE. 0 Lux with IR illumination on |
Max. Video Resolution |
1920 x 1080 (2MP) |
Frames per Second |
60 fps@ 1920x1080 |
Video Compression |
Triple-Codec (H.265/H.264/MJPEG) |
Multiple Streams |
4 Streams |
WDR Technology |
WDR Pro II |
3DNR |
Yes |
Power Input |
12VDC, 24VAC, PoE |
Power Consumption |
Max. 11.9W |
Digital Input / Output |
2/2 |
Audio |
Two-way Audio, Built-in microphone, External microphone input, External line in |
Audio Compression |
G.711, G.726 |
ONVIF |
Profile S/G |
On-board Storage |
MicroSD/SDHC/SDXC card slot |
Housing |
IP66, IP67, IK10 |
Dimensions |
415 x 121 x 121 mm |